Đọc nhanh: 绘图用圆规 (hội đồ dụng viên quy). Ý nghĩa là: Com pa để vẽ.
Ý nghĩa của 绘图用圆规 khi là Danh từ
✪ Com pa để vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘图用圆规
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 这是 圆规
- Đây là com-pa.
- 你 有没有 圆规 ?
- Bạn có com-pa không?
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绘图用圆规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绘图用圆规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
圆›
用›
绘›
规›