Đọc nhanh: 晒皮肤设备 (sái bì phu thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị giúp da rám nắng (giường tắm nắng).
Ý nghĩa của 晒皮肤设备 khi là Danh từ
✪ Thiết bị giúp da rám nắng (giường tắm nắng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒皮肤设备
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 整套 设备
- Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 晒太阳 太久 会 刺激 皮肤
- Tắm nắng quá lâu sẽ kích thích da.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晒皮肤设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒皮肤设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
晒›
皮›
肤›
设›