Đọc nhanh: 恒温阀 (hằng ôn phiệt). Ý nghĩa là: Van điều nhiệt (bộ phận của hệ thống cấp nhiệt); Van điều nhiệt (bộ phận của hệ thống sưởi).
Ý nghĩa của 恒温阀 khi là Danh từ
✪ Van điều nhiệt (bộ phận của hệ thống cấp nhiệt); Van điều nhiệt (bộ phận của hệ thống sưởi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒温阀
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 恒河
- Sông Hằng
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 爱是 永恒 的 主题
- Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 如果 没有 我 孙子 我 连 恒温器 都 不会 用
- Tôi thậm chí không thể cài đặt bộ điều nhiệt của mình mà không có sự giúp đỡ của cháu trai.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恒温阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恒温阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恒›
温›
阀›