Đọc nhanh: 显生代 (hiển sinh đại). Ý nghĩa là: Phanerozoic, eon địa chất kéo dài từ kỷ Cambri 寒武紀 | 寒武纪 , c. 540m năm trước.
Ý nghĩa của 显生代 khi là Danh từ
✪ Phanerozoic, eon địa chất kéo dài từ kỷ Cambri 寒武紀 | 寒武纪 , c. 540m năm trước
Phanerozoic, geological eon lasting since the Cambrian 寒武紀|寒武纪 [Hán wǔ jì], c. 540m year ago
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显生代
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这位 作家 能 把 古代 写得 栩栩如生
- Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 她 绷脸 显得 很 生气
- Cô ấy cau mặt có vẻ rất tức giận.
- 在 十二生肖 中 , 蛇 是 巳 的 代表
- Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.
- 这幅 画 显得 生动
- Bức tranh này trông rất sống động.
- 我们 生活 在 信息时代
- Chúng ta sống trong thời đại thông tin.
- 新生代 物种 多样
- Thời đại mới loài vật đa dạng.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 很久 不 来往 , 就 显得 生分 了
- lâu lắm rồi không qua lại với nhau, tình cảm trở nên phai nhạt.
- 他出 生于 七十年代 末
- Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.
- 我们 和 父母 生活 在 不同 时代
- Chúng ta và cha mẹ sống ở những thời đại khác nhau.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 显生代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 显生代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
显›
生›