Đọc nhanh: 是拉差 (thị lạp sai). Ý nghĩa là: sriracha (từ khóa).
Ý nghĩa của 是拉差 khi là Danh từ
✪ sriracha (từ khóa)
sriracha (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是拉差
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 不是 拉拉
- Tôi không phải là một người đồng tính nữ.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是拉差
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是拉差 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm差›
拉›
是›