Đọc nhanh: 映衬 (ánh sấn). Ý nghĩa là: làm nổi bật, phương thức tu từ, sự vật tương phản đặt kề nhau, hình thành sự đối lập rõ ràng. Như 'hy sinh vì lợi ích của nhân dân, nặng hơn núi Thái Sơn; giúp sức cho Phát xít, chết thay cho bọn bóc lột và đàn áp nhân dân thì cái chết đó nhẹ hơn lông hồng'. Ví dụ : - 红墙碧瓦,互相映衬。 tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
Ý nghĩa của 映衬 khi là Danh từ
✪ làm nổi bật
映照;衬托
- 红墙 碧瓦 , 互相 映衬
- tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
✪ phương thức tu từ, sự vật tương phản đặt kề nhau, hình thành sự đối lập rõ ràng. Như 'hy sinh vì lợi ích của nhân dân, nặng hơn núi Thái Sơn; giúp sức cho Phát xít, chết thay cho bọn bóc lột và đàn áp nhân dân thì cái chết đó nhẹ hơn lông hồng'
修辞方式,并列相反的事物,形成鲜明的对比如''为人民利益而死,就比泰山还重;替法西斯卖力,替 剥削人民和压迫人民的人去死,就比鸿毛还轻''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 映衬
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 妈妈 在 漂 衬衫
- Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 彩练 映衬 着 夕阳
- Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 旭日 映红 了 天空
- Ánh sáng mặt trời mới mọc nhuộm đỏ bầu trời.
- 铜镜 鉴映 佳人 颜
- Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 湖光塔影 , 相映成趣
- bóng tháp và mặt hồ lấp lánh tạo nên cảnh kỳ thú.
- 月光 映 在 湖面 上
- Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.
- 月光 煜 映着 湖面
- Ánh trăng chiếu rọi mặt hồ.
- 这件 衬衫 缝缝补补 穿 了 好多年
- cái áo sơ mi này khâu lại mặc cũng được lâu đấy.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 红墙 碧瓦 , 互相 映衬
- tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 映衬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 映衬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm映›
衬›