Đọc nhanh: 明德学院 (minh đức học viện). Ý nghĩa là: Cao đẳng Middlebury, trường cao đẳng nghệ thuật tự do tư nhân ở Middlebury, Vermont.
Ý nghĩa của 明德学院 khi là Danh từ
✪ Cao đẳng Middlebury, trường cao đẳng nghệ thuật tự do tư nhân ở Middlebury, Vermont
Middlebury College, private liberal arts college in Middlebury, Vermont
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明德学院
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 明天 学校 要 举行 运动会
- Ngày mai ở trường sẽ có hội thể thao.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 明年 他 要 上 大学
- Năm sau anh ấy sẽ vào đại học.
- 这种 行为 明显 离德
- Hành vi này rõ ràng đi ngược đạo đức.
- 小明 是 班长 兼 学习 委员
- Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明德学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明德学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
德›
明›
院›