明太祖 míngtài zǔ

Từ hán việt: 【minh thái tổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明太祖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh thái tổ). Ý nghĩa là: Ming Taizu, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Minh đầu tiên Hongwu .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明太祖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 明太祖 khi là Danh từ

Ming Taizu, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Minh đầu tiên Hongwu 洪武

Ming Taizu, Temple name of first Ming emperor Hongwu 洪武 [Hóng wǔ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明太祖

  • - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - tài 老伯 lǎobó

    - bác cả

  • - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • - 这个 zhègè tài 明白 míngbai néng 解释 jiěshì ma

    - Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?

  • - 这个 zhègè 记儿 jìér tài 明显 míngxiǎn

    - Ký hiệu này không rõ lắm.

  • - tài 明白 míngbai de 意思 yìsī

    - Tôi không hiểu ý của bạn lắm.

  • - 咱们 zánmen tán de 这些 zhèxiē 老话 lǎohuà 年轻人 niánqīngrén dōu tài 明白 míngbai le

    - chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.

  • - 觉得 juéde ràng 小明 xiǎomíng zuò 这件 zhèjiàn 事不太 shìbùtài 保险 bǎoxiǎn

    - Tôi thấy cho Tiểu Minh đi làm chuyện này không đáng tin lắm.

  • - 清明 qīngmíng 全家 quánjiā 祖宗 zǔzōng

    - Trong tiết Thanh Minh cả gia đình cúng tế tổ tiên.

  • - yòng 简练 jiǎnliàn ér 鲜明 xiānmíng de 笔触 bǐchù lái 表现 biǎoxiàn 祖国 zǔguó 壮丽 zhuànglì de 河山 héshān

    - anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc

  • - tài 聪明 cōngming dàn 十分 shífēn 勤奋 qínfèn

    - Cậu ấy không quá thông minh, nhưng bù lại vô cùng chăm chỉ.

  • - 梢度 shāodù tài 明显 míngxiǎn

    - Độ dốc không quá rõ ràng.

  • - xiǎo míng 记性 jìxing 不太好 bùtàihǎo

    - Trí nhớ của Tiểu Minh không quá tốt.

  • - 屋子 wūzi 太小 tàixiǎo 今晚 jīnwǎn 权且 quánqiě zhù 一宿 yīxiǔ 明天 míngtiān zài xiǎng 办法 bànfǎ

    - nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.

  • - 我们 wǒmen 迎接 yíngjiē 祖国 zǔguó de 美好 měihǎo 明天 míngtiān

    - Chúng ta đón chào ngày mai tươi đẹp của tổ quốc.

  • - 祖国 zǔguó de 明天 míngtiān huì 更加 gèngjiā 美好 měihǎo

    - Tương lai của Tổ quốc sẽ tươi sáng hơn.

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明太祖

Hình ảnh minh họa cho từ 明太祖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明太祖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao