Đọc nhanh: 日趋严重 (nhật xu nghiêm trọng). Ý nghĩa là: quan trọng hơn với mỗi ngày trôi qua.
Ý nghĩa của 日趋严重 khi là Thành ngữ
✪ quan trọng hơn với mỗi ngày trôi qua
more critical with every passing day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日趋严重
- 伤势 严重
- vết thương nặng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 他 的 失眠 愈发 严重
- Chứng mất ngủ của anh ấy ngày càng trầm trọng.
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 犯下 严重 罪行
- phạm tội nghiêm trọng
- 重见天日
- lại thấy ánh sáng mặt trời; mở mày mở mặt.
- 车 被 严重 撞 凹
- Chiếc xe bị móp nghiêm trọng.
- 村子 里 粮荒 严重
- Trong làng đang thiếu lương thực trầm trọng.
- 春节 是 重要 的 节日
- Tết là một lễ hội quan trọng.
- 国庆节 是 重要 的 节日
- Quốc khánh là một ngày lễ quan trọng.
- 繁文缛节 使 节日 更 庄重
- Các nghi thức cầu kỳ tạo nên không khí trang nghiêm cho ngày lễ.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 母亲 的 痴呆 日益严重
- Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 空气污染 问题 日益严重
- Vấn đề ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng.
- 饮用水 的 问题 也 日益严重
- Vấn đề nước uống cũng ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日趋严重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日趋严重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
日›
趋›
重›