早睡早起 zǎo shuì zǎoqǐ

Từ hán việt: 【tảo thụy tảo khởi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "早睡早起" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo thụy tảo khởi). Ý nghĩa là: đi ngủ sớm, dậy sớm, để giữ đầu giờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 早睡早起 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 早睡早起 khi là Động từ

đi ngủ sớm, dậy sớm

early to bed, early to rise

để giữ đầu giờ

to keep early hours

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早睡早起

  • - āi 早睡 zǎoshuì ba

    - Ê! ngủ sớm đi nhé!

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 早安 zǎoān 昨晚 zuówǎn 睡得 shuìdé hǎo ma

    - Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?

  • - 快点儿 kuàidiǎner 起床 qǐchuáng 否则 fǒuzé jiù huì 错过 cuòguò 早班车 zǎobānchē le

    - Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.

  • - 早晨 zǎochén 起来 qǐlai 头脑 tóunǎo 特别 tèbié 清醒 qīngxǐng

    - Buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn.

  • - 家严 jiāyán 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ

    - Bố tôi dậy sớm mỗi ngày.

  • - 我们 wǒmen 早起 zǎoqǐ 赶上 gǎnshàng 早班车 zǎobānchē

    - Chúng ta dậy sớm để kịp chuyến xe buýt sớm.

  • - 丫头 yātou 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ shuǐ

    - Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.

  • - 早旦 zǎodàn jiù 起床 qǐchuáng le

    - Tôi sáng sớm đã thức dậy rồi.

  • - kùn le bié 硬撑 yìngchēng 早睡 zǎoshuì

    - Buồn ngủ thì ngủ sớm, đừng gắng gượng.

  • - 今早 jīnzǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 起床 qǐchuáng

    - Cô ấy đã phải vật lộn để ra khỏi giường sáng nay.

  • - 早睡 zǎoshuì 利于 lìyú 精神状态 jīngshénzhuàngtài

    - Đi ngủ sớm có lợi cho trạng thái tinh thần.

  • - 清早 qīngzǎo 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Sáng sớm tôi và bạn cùng đi leo núi.

  • - 师父 shīfù 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ 练武 liànwǔ

    - Sư phụ mỗi ngày dậy sớm luyện võ.

  • - 明天 míngtiān 必须 bìxū 早起 zǎoqǐ

    - Ngày mai phải dậy sớm.

  • - 俗话说 súhuàshuō 早起 zǎoqǐ de 鸟儿 niǎoér 有虫 yǒuchóng chī

    - Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".

  • - 早睡早起 zǎoshuìzǎoqǐ shì 养生 yǎngshēng de 基础 jīchǔ

    - Ngủ sớm dậy sớm là nền tảng của sống khỏe.

  • - 早睡早起 zǎoshuìzǎoqǐ duì 身体 shēntǐ hǎo

    - Ngủ sớm dậy sớm tốt cho sức khỏe.

  • - 爸爸 bàba hái 唠叨 láodāo 早睡早起 zǎoshuìzǎoqǐ

    - Bố cứ càu nhàu tôi ngủ sớm dậy sớm.

  • - 今天 jīntiān 早睡 zǎoshuì

    - Tôi bắt đầu ngủ sớm từ hôm nay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 早睡早起

Hình ảnh minh họa cho từ 早睡早起

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早睡早起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao