Đọc nhanh: 无名战死 (vô danh chiến tử). Ý nghĩa là: người lính vô danh (tượng trưng cho chiến tranh đã chết).
Ý nghĩa của 无名战死 khi là Danh từ
✪ người lính vô danh (tượng trưng cho chiến tranh đã chết)
the unknown soldier (symbolizing war dead)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无名战死
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 有名无实
- hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
- 她 在 无名指 上 戴 着 戒指
- Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 决 死战
- quyết chiến.
- 殊死战
- trận quyết tử
- 决一死战
- quyết một trận sống còn.
- 死 无 遗恨
- chết cũng không ân hận.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 无记名 投票
- bỏ phiếu kín.
- 无名 的 恐惧
- sự lo sợ vô cớ.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 战士 花名册
- danh sách chiến sĩ.
- 无产阶级 战士
- chiến sĩ của giai cấp vô sản.
- 战斗 结果 了 数名 士兵
- Trận chiến đã giết chết nhiều chiến sĩ.
- 将士 们 决心 死战到底
- Các chiến sĩ đã quyết tâm chiến đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无名战死
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无名战死 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
战›
无›
死›