Đọc nhanh: 自由自在 (tự do tự tại). Ý nghĩa là: tự do tự tại; tự do thoải mái; thung thăng; thênh thênh.
Ý nghĩa của 自由自在 khi là Thành ngữ
✪ tự do tự tại; tự do thoải mái; thung thăng; thênh thênh
不受任何拘束,随心所欲,安详悠闲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由自在
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 他 独自 在 坐禅
- Anh ấy một mình đang ngồi thiền.
- 标榜 自由
- nêu chiêu bài tự do
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 自由 平等
- tự do bình đẳng
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 自由 参加
- tự do tham gia
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 她 在 田野 里 自由 地 奔跑
- Cô ấy tự do chạy băng băng trên cánh đồng.
- 现在 崇尚 言论自由
- Đây là vấn đề tự do ngôn luận.
- 大家 在 会议 上 自由 交流
- Mọi người tự do trao đổi trong cuộc họp.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由自在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由自在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
由›
自›
tự do và không bị ràng buộc (thành ngữ); không bị ràng buộccởi cúc áokhông cần quan tâm hay lo lắng
Nhàn nhãthích thảngthênh thênh
tự do tự tại; ung dung tự tại; thung dung
nhàn nhã và tự do (thành ngữ); vô tư và thoải mái
Nhàn nhã; an nhàn; tự do tự tại
giả mạongười thất nghiệpngười lang thang