Đọc nhanh: 旋律小调 (toàn luật tiểu điệu). Ý nghĩa là: (âm nhạc) âm giai thứ giai điệu (Melodic minor scale).
Ý nghĩa của 旋律小调 khi là Danh từ
✪ (âm nhạc) âm giai thứ giai điệu (Melodic minor scale)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋律小调
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 好听 的 旋律 让 人 陶醉
- Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.
- 音乐 旋律 和谐 动听
- Nhạc điệu hài hòa êm tai.
- 快节奏 的 生活 旋律
- nhịp sống vội vã.
- 调拨 小麦 种子
- phân phối giống lúa mì
- 旋律 中含 四 音符
- Trong giai điệu có chứa nốt "tứ".
- 改革 是 这个 报告 的 主旋律
- cải cách là quan điểm chính của báo cáo này.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 这个 旋钮 需要 逆时针 调整
- Cái núm điều chỉnh này cần phải xoay ngược chiều kim đồng hồ.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 音乐家 叠 旋律
- Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 我 因为 丈夫 的 工作调动 来 了 菲律宾
- tôi đến Philippines vì chồng tôi chuyển công tác.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 这台 小 空调 一点 也 不 凉快
- Cái điều hòa nhỏ này không mát chút nào.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 旋 做 了 个 小 玩具
- Làm tạm một món đồ chơi nhỏ.
- 此歌 是 F 调 的 旋律
- Bài hát này là giai điệu F.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋律小调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋律小调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
律›
旋›
调›