Đọc nhanh: 旅顺港 (lữ thuận cảng). Ý nghĩa là: Cảng Lüshun, trên mũi bán đảo Liêu Ninh, được gọi là Port Arthur trong thời kỳ Nga chiếm đóng và chiến tranh Nga-Nhật năm 1905, ở quận Lüshunkou của Đại Liên 大連 | 大连, Liêu Ninh.
✪ Cảng Lüshun, trên mũi bán đảo Liêu Ninh
Lüshun port, on the tip of the Liaoning peninsula
✪ được gọi là Port Arthur trong thời kỳ Nga chiếm đóng và chiến tranh Nga-Nhật năm 1905
called Port Arthur during Russian occupation and Russian-Japanese war of 1905
✪ ở quận Lüshunkou của Đại Liên 大連 | 大连, Liêu Ninh
in Lüshunkou district of Dalian 大連|大连, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅顺港
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 船 离开 基隆 佰后 一帆风顺 地 抵达 高雄港
- Sau khi tàu rời Keelung Bai, nó đã cập cảng Cao Hùng một cách suôn sẻ.
- 我 去 岘港 旅游 了
- Tôi đã đi du lịch Đà Nẵng.
- 我 计划 下个月 去 香港旅游
- Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.
- 这 地方 由 原来 的 渔港 发展 成 一个 繁荣 的 旅游胜地
- Nơi này đã phát triển từ một cảng cá ban đầu thành một điểm du lịch thịnh vượng.
- 我 去 了 顺化 旅游
- Tôi đã đi du lịch Huế.
- 这次 旅行 非常 顺利
- Chuyến du lịch này rất thuận lợi.
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅顺港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅顺港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
港›
顺›