Đọc nhanh: 旅游纪录片 (lữ du kỷ lục phiến). Ý nghĩa là: Phim tài liệu du lịch.
Ý nghĩa của 旅游纪录片 khi là Danh từ
✪ Phim tài liệu du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游纪录片
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 我 去过 贵 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở Quý Châu.
- 首开纪录
- Kỷ lục đầu tiên.
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 国内 旅游
- Du lịch trong nước.
- 在 旅游景点 , 游客 比比皆是
- Ở các điểm du lịch, du khách nhiều vô kể.
- 有人 看 那部 韩战 纪录片 吗 ? 有
- Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
- 这个 事件 被 改编 成 纪录片
- Sự kiện này được chuyển thể thành phim tài liệu.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅游纪录片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅游纪录片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
旅›
游›
片›
纪›