Đọc nhanh: 纪录片导演 (kỷ lục phiến đạo diễn). Ý nghĩa là: Đạo diễn phim tài liệu.
Ý nghĩa của 纪录片导演 khi là Danh từ
✪ Đạo diễn phim tài liệu
纪录片导演,是纪录片创作的核心和创作的组织者、领导者,也是用镜头画面和声音完成对现实的描述,并作出有创意性的安排的主要责任人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪录片导演
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 首开纪录
- Kỷ lục đầu tiên.
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 导演 赞扬 了 演员 的 台风
- Đạo diễn khen ngợi phong thái của diễn viên.
- 导演 再现 了 封建社会
- Đạo diễn đã tái hiện lại xã hội phong kiến.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 有人 看 那部 韩战 纪录片 吗 ? 有
- Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
- 导演 要求 重新 换 一下 背景
- Đạo diễn yêu cầu thay lại phông nền.
- 这个 事件 被 改编 成 纪录片
- Sự kiện này được chuyển thể thành phim tài liệu.
- 这 是 我 的 首开纪录
- Đây là kỷ lục đầu tiên của tôi.
- 他 打破 了 世界纪录
- Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 她 打破 了 100 米 世界纪录
- Cô đã phá kỷ lục thế giới 100m.
- 他 导演 了 多部 影片
- Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纪录片导演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纪录片导演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
录›
演›
片›
纪›