Đọc nhanh: 纪录片儿 (kỷ lục phiến nhi). Ý nghĩa là: phim tài liệu; phim phóng sự.
Ý nghĩa của 纪录片儿 khi là Danh từ
✪ phim tài liệu; phim phóng sự
记录片儿:记录片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪录片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 首开纪录
- Kỷ lục đầu tiên.
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 有人 看 那部 韩战 纪录片 吗 ? 有
- Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
- 这个 事件 被 改编 成 纪录片
- Sự kiện này được chuyển thể thành phim tài liệu.
- 这 是 我 的 首开纪录
- Đây là kỷ lục đầu tiên của tôi.
- 他 打破 了 世界纪录
- Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 我刚 从 吉尼斯 纪录 代表 那儿 得知
- Tôi vừa nghe từ đại diện guinness.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纪录片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纪录片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
录›
片›
纪›