Đọc nhanh: 战争纪录片 (chiến tranh kỷ lục phiến). Ý nghĩa là: Phim tài liệu chiến tranh.
Ý nghĩa của 战争纪录片 khi là Danh từ
✪ Phim tài liệu chiến tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战争纪录片
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 这枪 是 越战 纪念碑 的 复刻版
- Các chuôi là một bản sao của Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 自卫战争
- chiến tranh tự vệ
- 发动战争
- phát động chiến tranh
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 我们 要 和平 和 友爱 不要 战争 和 仇恨
- Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.
- 有人 看 那部 韩战 纪录片 吗 ? 有
- Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
- 第一次鸦片战争
- Chiến tranh nha phiến lần 1.
- 这个 事件 被 改编 成 纪录片
- Sự kiện này được chuyển thể thành phim tài liệu.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战争纪录片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战争纪录片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
录›
战›
片›
纪›