Đọc nhanh: 饰非 (sức phi). Ý nghĩa là: chữa thẹn.
Ý nghĩa của 饰非 khi là Động từ
✪ chữa thẹn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰非
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 他 非常 倔 , 不 听 劝
- Anh ấy vô cùng bướng, không nghe lời khuyên.
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 他 总爱 文过饰非
- Anh ấy luôn thích che đậy sai lầm của mình.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 这辆 车 的 内饰 非常 奢华
- Nội thất của chiếc xe này rất sang trọng.
- 我 的 项链 有 一个 心形 的 垂饰 , 但 我 并非 每天 都 戴 他
- Dây chuyền của tôi có một viên trang sức hình trái tim, nhưng tôi không đeo nó mỗi ngày.
- 他 把 这幅 画 装饰 得 非常 精美
- Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.
- 这件 首饰 非常 精美
- Trang sức này rất tinh xảo.
- 这件 首饰 非常 工巧
- Món trang sức này rất tinh xảo.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饰非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饰非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm非›
饰›