Đọc nhanh: 方块草皮 (phương khối thảo bì). Ý nghĩa là: divot (chơi gôn).
Ý nghĩa của 方块草皮 khi là Danh từ
✪ divot (chơi gôn)
divot (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方块草皮
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 访寻 草药 和 良方
- tìm kiếm thảo dược và những phương thuốc hay.
- 方块字
- chữ vuông (chữ Hán).
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 草莓酱 方
- nước sốt dâu (sử dụng trong làm bánh kem)
- 脸上 磕破 了 块 皮
- Trên mặt bị sứt mất một miếng da.
- 手上 蹭 破 一块 皮
- Tay sượt rách một miếng da
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 那 块 草地 适合 野餐
- Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 这块 木头 是 方 的
- Miếng gỗ này hình vuông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方块草皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方块草皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
方›
皮›
草›