Đọc nhanh: 魔术方块 (ma thuật phương khối). Ý nghĩa là: Khối Rubik, khối ma thuật.
Ý nghĩa của 魔术方块 khi là Danh từ
✪ Khối Rubik
Rubik's cube
✪ khối ma thuật
magic cube
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔术方块
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 方块字
- chữ vuông (chữ Hán).
- 我 是 喜剧 魔术师
- Tôi là một ảo thuật gia hài.
- 还是 用 的 魔术 记号笔
- Được viết bằng Magic Marker?
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
- 她 很会 变魔术 能 从 帽子 里 变出 兔子 来
- Cô ấy rất giỏi biểu diễn ma thuật, có thể biến ra con thỏ từ trong chiếc mũ.
- 但 我 不是 魔术师
- Nhưng tôi không phải là ảo thuật gia.
- 滇剧 是 地方 艺术
- Điền kịch là nghệ thuật địa phương.
- 这 魔术 妙 令人称奇
- Ảo thuật này thật kì diệu khiến người ta ngạc nhiên.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 这个 魔术 真 神奇
- Ảo thuật này thật thần kỳ.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 你 真该 看看 他 是 怎么 玩 魔方 的
- Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 想 出 一个 手术 治疗 方案
- Tôi muốn bạn đưa ra một kế hoạch điều trị phẫu thuật.
- 他 追求 创新 的 技术 方案
- Anh ấy tìm kiếm giải pháp công nghệ đổi mới.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魔术方块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魔术方块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
方›
术›
魔›