Đọc nhanh: 新装今单号 (tân trang kim đơn hiệu). Ý nghĩa là: số thứ tự mới.
Ý nghĩa của 新装今单号 khi là Danh từ
✪ số thứ tự mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新装今单号
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我们 需要 安装 一个 新 空调
- Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 公司 以 创新 为 号
- Công ty lấy đổi mới làm tiêu chuẩn.
- 新家具 和 旧 装饰 很配
- Nội thất mới và đồ trang trí cũ rất phù hợp.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 我 今天 穿 了 新 上衣
- Hôm nay tôi mặc áo khoác mới.
- 新 战士 把 领章 缝缀 在 军装 的 领子 上
- chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 我换 了 新 的 床单
- Tôi đã thay ga trải giường mới.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 这个 包装 太 简单 了
- Bao bì này quá đơn giản.
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新装今单号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新装今单号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
单›
号›
新›
装›