Đọc nhanh: 方大镜 (phương đại kính). Ý nghĩa là: kính lúp.
Ý nghĩa của 方大镜 khi là Danh từ
✪ kính lúp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方大镜
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 美观大方
- mỹ quan, đàng hoàng.
- 落落大方
- tự nhiên thoải mái.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 大家 正在 议 方案
- Mọi người đan bàn bạc phương án.
- 大家 共同 夺 方案
- Mọi người cùng quyết định phương án.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 低倍 放大镜
- kính phóng đại bội số nhỏ.
- 真让人 大跌眼镜
- Thật khiến người khác bất ngờ.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 我家 大概 是 一百 方
- Nhà tôi khoảng một trăm mét vuông.
- 方针 大计
- phương châm kế hoạch.
- 他人 不富 , 倒 是 挺 大方
- Tuy không giàu nhưng anh ấy lại rất hào phóng.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 小伙子 方脸 大 眼 , 瞧 着 挺 虎气
- đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方大镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方大镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
方›
镜›