Đọc nhanh: 新罗 (tân la). Ý nghĩa là: Silla, vương quốc Triều Tiên 57 trước Công nguyên-935 sau Công nguyên, một trong Tam Quốc Triều Tiên từ thế kỷ 1 sau Công Nguyên, đánh bại các đối thủ của mình là Paikche 百濟 | 百济 và Koguryo 高句麗 | 高句丽 vào khoảng năm 660 trong liên minh với nhà Đường Trung Quốc, Silla thống nhất 658-935.
Ý nghĩa của 新罗 khi là Danh từ
✪ Silla, vương quốc Triều Tiên 57 trước Công nguyên-935 sau Công nguyên
Silla, Korean kingdom 57 BC-935 AD
✪ một trong Tam Quốc Triều Tiên từ thế kỷ 1 sau Công Nguyên, đánh bại các đối thủ của mình là Paikche 百濟 | 百济 và Koguryo 高句麗 | 高句丽 vào khoảng năm 660 trong liên minh với nhà Đường Trung Quốc
one of the Korean Three Kingdoms from 1st century AD, defeating its rivals Paikche 百濟|百济 [Bǎi jì] and Koguryo 高句麗|高句丽 [Gāo gōu lí] around 660 in alliance with Tang China
✪ Silla thống nhất 658-935
unified Silla 658-935
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新罗
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
罗›