Đọc nhanh: 爱新觉罗 (ái tân giác la). Ý nghĩa là: Aisin Gioro, họ của các hoàng đế Mãn Châu của triều đại nhà Thanh.
Ý nghĩa của 爱新觉罗 khi là Danh từ
✪ Aisin Gioro, họ của các hoàng đế Mãn Châu của triều đại nhà Thanh
Aisin Gioro, family name of the Manchu emperors of the Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱新觉罗
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 我 觉得 红茶 绿茶 都 很 苦 我 不 爱喝
- tôi cảm thấy trà đen và trà xanh rất đắng và tôi không thích uống chúng.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 回国 侨胞 , 一到 西贡 就 觉得 耳目一新
- kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.
- 我 觉得 你们 对 他 太 溺爱 了
- Tôi cảm thấy các bạn đã quá cưng chiều anh ấy.
- 你 觉得 爱丽丝 在 那
- Bạn nghĩ Alice ở đó?
- 我 最 爱 睡懒觉 !
- Tôi thích ngủ nướng nhất!
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
- 我 觉得 那儿 的 空气 很 新鲜
- Tôi thấy không khí ở đó rất trong lành.
- 我 自觉 学到 了 很多 新 知识
- Tôi tự cảm thấy mình đã học được nhiều kiến thức mới.
- 我 觉得 洛杉矶 爱乐 管弦乐团 也 会 这样 吧
- Tôi không hiểu tại sao Philharmonic lại khác.
- 我 总 觉得 他 爱 我
- Tôi luôn nghĩ rằng anh ấy yêu tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱新觉罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱新觉罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
爱›
罗›
觉›