Đọc nhanh: 新月 (tân nguyệt). Ý nghĩa là: trăng non; trăng lưỡi liềm; sơ huyền, trăng mồng một. Ví dụ : - 一弯新月。 một vành trăng lưỡi liềm
Ý nghĩa của 新月 khi là Danh từ
✪ trăng non; trăng lưỡi liềm; sơ huyền
农历月初形状如钩的月亮
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
✪ trăng mồng một
朔日的月相 (人看不见) 也叫朔月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新月
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 祖国 面貌 日新月异
- Vẻ đẹp của đất nước thay đổi từng ngày.
- 时尚 总是 日新月异
- Thời trang luôn thay đổi từng ngày.
- 手机 技术 日新月异
- Công nghệ điện thoại thay đổi từng ngày.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 岁月 不断 流逝 , 精神 历久弥新
- Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi
- 新 产品 将 于 下个月 发布
- Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.
- 舅舅 的 公司 上个月 推出 了 一项 新 产品
- Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.
- 正月 里 来 是 新春
- Tháng giêng là tháng đầu xuân.
- 新 规定 从 下个月 起 生效
- Quy định mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.
- 新 大楼 下个月 就要 完工
- Tòa cao ốc mới sẽ hoàn thành vào tháng tới.
- 新 商场 下个月 开业
- Trung tâm thương mại mới mở cửa vào tháng sau.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
月›