新月 xīn yuè

Từ hán việt: 【tân nguyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新月" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân nguyệt). Ý nghĩa là: trăng non; trăng lưỡi liềm; sơ huyền, trăng mồng một. Ví dụ : - 。 một vành trăng lưỡi liềm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新月 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新月 khi là Danh từ

trăng non; trăng lưỡi liềm; sơ huyền

农历月初形状如钩的月亮

Ví dụ:
  • - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

trăng mồng một

朔日的月相 (人看不见) 也叫朔月

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新月

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • - 哥哥 gēge 每月 měiyuè tiē 零用钱 língyòngqian

    - Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.

  • - 《 新华 xīnhuá yuè bào

    - Tân Hoa nguyệt báo

  • - xīn 杂志 zázhì jiāng zài 下个月 xiàgeyuè 出版 chūbǎn

    - Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.

  • - 科技领域 kējìlǐngyù de 创新 chuàngxīn 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.

  • - 祖国 zǔguó 面貌 miànmào 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Vẻ đẹp của đất nước thay đổi từng ngày.

  • - 时尚 shíshàng 总是 zǒngshì 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Thời trang luôn thay đổi từng ngày.

  • - 手机 shǒujī 技术 jìshù 日新月异 rìxīnyuèyì

    - Công nghệ điện thoại thay đổi từng ngày.

  • - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • - 岁月 suìyuè 不断 bùduàn 流逝 liúshì 精神 jīngshén 历久弥新 lìjiǔmíxīn

    - Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi

  • - xīn 产品 chǎnpǐn jiāng 下个月 xiàgeyuè 发布 fābù

    - Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.

  • - 舅舅 jiùjiu de 公司 gōngsī 上个月 shànggeyuè 推出 tuīchū le 一项 yīxiàng xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.

  • - 正月 zhēngyuè lái shì 新春 xīnchūn

    - Tháng giêng là tháng đầu xuân.

  • - xīn 规定 guīdìng cóng 下个月 xiàgeyuè 生效 shēngxiào

    - Quy định mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.

  • - xīn 大楼 dàlóu 下个月 xiàgeyuè 就要 jiùyào 完工 wángōng

    - Tòa cao ốc mới sẽ hoàn thành vào tháng tới.

  • - xīn 商场 shāngchǎng 下个月 xiàgeyuè 开业 kāiyè

    - Trung tâm thương mại mới mở cửa vào tháng sau.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新月

Hình ảnh minh họa cho từ 新月

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao