Đọc nhanh: 新畿内亚 (tân kì nội á). Ý nghĩa là: Papua New Guinea.
✪ Papua New Guinea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新畿内亚
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 文学 新刊 , 内容 丰富
- Tạp chí văn học mới nội dung phong phú.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 报告 要 更新 内容
- Báo cáo cần cập nhật nội dung.
- 新 职位 仅限于 内部 招聘
- Các vị trí mới sẽ chỉ được tuyển dụng nội bộ.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
- 新内阁 已经 组成 , 原 外长 留任
- nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.
- 新出土 的 文物 已经 先后 在 国内外 多次 展出
- những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 他 透露 了 新 项目 内容
- Anh ấy tiết lộ nội dung dự án mới.
- 这 本书 需要 更新 内容
- Quyển sách này cần cập nhật nội dung.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新畿内亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新畿内亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
内›
新›
畿›