几内亚比绍 jǐnèiyǎ bǐ shào

Từ hán việt: 【kỉ nội á bí thiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "几内亚比绍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỉ nội á bí thiệu). Ý nghĩa là: Ghi-nê Bít-xao; Guinea Bissau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 几内亚比绍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 几内亚比绍 khi là Danh từ

Ghi-nê Bít-xao; Guinea Bissau

几内亚比绍非洲西部一国家,位于大西洋沿岸1879年成为葡萄牙殖民地,1974年赢得独立比绍为该国首都及最大城市人口1,360,827 (2003)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几内亚比绍

  • - shì 康奈尔 kāngnàiěr 还是 háishì 哥伦比亚 gēlúnbǐyà

    - Đó là Cornell hay Columbia?

  • - 咖啡 kāfēi 起源于 qǐyuányú 埃塞俄比亚 āisāiébǐyà

    - Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.

  • - shì 游泳 yóuyǒng 比赛 bǐsài de 亚军 yàjūn

    - Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.

  • - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • - 今晚 jīnwǎn 公园 gōngyuán yǒu 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay

  • - 获得 huòdé le 此次 cǐcì 比赛 bǐsài 亚军 yàjūn

    - Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.

  • - 记得 jìde 哥伦比亚大学 gēlúnbǐyàdàxué 有项 yǒuxiàng 研究 yánjiū

    - Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.

  • - shì 莎士比亚 shāshìbǐyà 作品 zuòpǐn zhōng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn de 中产阶级 zhōngchǎnjiējí 作品 zuòpǐn

    - Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.

  • - méi 看到 kàndào 男朋友 nánpéngyou 威廉 wēilián · 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí jiào de shì 驯悍 xùnhàn 莎士比亚 shāshìbǐyà 著名 zhùmíng 喜剧 xǐjù

    - Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.

  • - yīng zài 生产组 shēngchǎnzǔ nèi zhǎo 标准 biāozhǔn 劳动力 láodònglì 互相 hùxiāng 比较 bǐjiào píng 成数 chéngshù

    - ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.

  • - 户外 hùwài 室内 shìnèi 爽朗 shuǎnglǎng duō

    - ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào 立体几何 lìtǐjǐhé

    - Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.

  • - 线下 xiànxià 赛是 sàishì zhǐ zài 同一 tóngyī 局域网 júyùwǎng nèi 比赛 bǐsài 选手 xuǎnshǒu zài 同一 tóngyī 比赛场地 bǐsàichǎngdì 比赛 bǐsài

    - Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.

  • - 身体 shēntǐ 已经 yǐjīng 不比头 bùbǐtóu 几年 jǐnián le

    - Sức khỏe không còn như mấy năm đầu nữa.

  • - 后院起火 hòuyuànqǐhuǒ ( 比喻 bǐyù 内部 nèibù 闹矛盾 nàomáodùn huò 后方 hòufāng chū le 麻烦事 máfánshì )

    - nội bộ lủng củng.

  • - 经过 jīngguò 几个 jǐgè yuè 调养 tiáoyǎng de 脸色 liǎnsè 过去 guòqù 好多 hǎoduō le

    - qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.

  • - 比赛 bǐsài yīn 下雨 xiàyǔ 中断 zhōngduàn le 几次 jǐcì

    - Trận đấu bị mưa ngắt quãng mấy lần?

  • - 海内存知己 hǎinèicúnzhījǐ 天涯若比邻 tiānyáruòbǐlín

    - bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.

  • - 北京 běijīng 市容 shìróng 比前 bǐqián 几年 jǐnián 更加 gèngjiā 壮观 zhuàngguān le

    - bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 几内亚比绍

Hình ảnh minh họa cho từ 几内亚比绍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几内亚比绍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Thiệu
    • Nét bút:フフ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSHR (女一尸竹口)
    • Bảng mã:U+7ECD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao