Đọc nhanh: 巴布亚新几内亚 (ba bố á tân kỷ nội á). Ý nghĩa là: Pa-pua Niu Ghi-nê; Papua New Guinea.
✪ Pa-pua Niu Ghi-nê; Papua New Guinea
巴布亚新几内亚太平洋西南的一个岛国,包括新几内亚东半部、俾斯麦群岛、所罗门群岛的西部和邻近的一些岛屿以前是澳大利亚的属地,1973年得以自治并于1975年完全 独立位于新几内亚岛的莫尔斯比港是该国首都和最大城市人口4,600,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴布亚新几内亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴布亚新几内亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴布亚新几内亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
内›
几›
巴›
布›
新›