Đọc nhanh: 赤道几内亚 (xích đạo kỉ nội á). Ý nghĩa là: Ghi-nê Xích Đạo; Equatorial Guinea.
Ý nghĩa của 赤道几内亚 khi là Danh từ
✪ Ghi-nê Xích Đạo; Equatorial Guinea
赤道几内亚非洲中西部国家,国土包含几内亚湾的岛屿1968年摆脱西班牙统治,赢得独立马拉搏为该国首都及最大城市人口431,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤道几内亚
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 雨前 总有 几道 闪电
- Trước khi mưa thường có vài tia chớp.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 我们 尝试 了 几道 美食
- Chúng tôi đã thử một vài món ngon.
- 我 很 期待 看 春季 号 的 公司 内部 报道
- Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.
- 我 给 他 道 过 几次 歉
- Tôi đã xin lỗi anh ta mấy lần.
- 赤道 是 零 纬线
- Xích đạo là vĩ tuyến 0 độ.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 你 知道 现在 几点 吗 ?
- Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?
- 她 撒过 几个 谎 , 大家 都 知道
- Cô ấy đã nói dối nhiều lần và mọi người đều biết.
- 老 田 走南闯北 几十年 与 形 形色 的 人 都 打过 交道
- Lão Thiên đã đi khắp miền bắc và nam trong nhiều thập kỷ và đã tiếp xúc với đủ loại người.
- 有 了 计算机 , 繁复 的 计算 工作 在 几秒钟 之内 就 可以 完成
- có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 土壤 几天 内 晞 燥 了
- Đất trong vài ngày đã khô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤道几内亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤道几内亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
内›
几›
赤›
道›