Đọc nhanh: 新洲区 (tân châu khu). Ý nghĩa là: Quận Tân Châu của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc.
✪ Quận Tân Châu của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc
Xinzhou district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3 hàn shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新洲区
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 新 设施 为 社区 提供 便利
- Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新洲区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新洲区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
新›
洲›