Đọc nhanh: 新款上市 (tân khoản thượng thị). Ý nghĩa là: hàng mới về.
Ý nghĩa của 新款上市 khi là Danh từ
✪ hàng mới về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新款上市
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 新 衣服 上 有 瑕疵
- Có những sai sót trong bộ quần áo mới.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 新 的 冲突 使 和谈 蒙上 了 阴影
- xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 我 今天 穿 了 新 上衣
- Hôm nay tôi mặc áo khoác mới.
- 新 战士 把 领章 缝缀 在 军装 的 领子 上
- chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.
- 新书 将 在 书店 上市
- Sách mới sẽ có mặt tại các hiệu sách.
- 新 产品 已经 上市 了
- Sản phẩm mới đã được đưa ra thị trường.
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 我们 在 市场 上 买 了 新鲜 鱿鱼
- Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 我 在 等 新手机 上市
- Tôi đang chờ điện thoại mới ra mắt.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 新 的 苹果 已经 上市 了
- Táo mới đã bắt đầu bán ra thị trường.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新款上市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新款上市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
市›
新›
款›