Đọc nhanh: 上市公司 (thượng thị công ti). Ý nghĩa là: Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Ý nghĩa của 上市公司 khi là Danh từ
✪ Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
上市公司:证券交易所上市交易的公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上市公司
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 爸爸 开车 去 公司 上班 了
- Bố lái xe đến công ty làm việc.
- 老板 叫 你 马上 回 公司
- Sếp bảo bạn về công ty ngay lập tức.
- 公司 市场份额 增加 了
- Số định mức của công ty đã tăng lên.
- 标志 上 有 公司 的 名字
- Trên biểu tượng có tên của công ty.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 公司 计划 斥地 市场
- Công ty lên kế hoạch mở rộng thị trường.
- 公司 不断 巩固 市场份额
- Công ty không ngừng củng cố thị phần.
- 公司 要求 员工 准时 上班
- Công ty yêu cầu nhân viên đi làm đúng giờ.
- 公司 正在 拓宽 市场
- Công ty đang khai phá thị trường.
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 这家 公司 垄断 了 市场
- Công ty này độc quyền thị trường.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
- 这家 公司 于 2001 年 上市
- Công ty này lên sàn chứng khoán vào năm 2001.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上市公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上市公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
公›
司›
市›