Đọc nhanh: 新平县 (tân bình huyện). Ý nghĩa là: Xinping Yi và quận tự trị Dai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.
✪ Xinping Yi và quận tự trị Dai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam
Xinping Yi and Dai autonomous county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新平县
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 他们 的 成就 达到 新高 水平
- Thành tích của họ đạt đến tầm cao mới.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新平县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新平县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
平›
新›