新干线 xīn gànxiàn

Từ hán việt: 【tân can tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新干线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (tân can tuyến). Ý nghĩa là: Shinkansen (tàu cao tốc Nhật Bản).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新干线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新干线 khi là Danh từ

Shinkansen (tàu cao tốc Nhật Bản)

Shinkansen (Japanese high-speed train)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新干线

  • - 缝线 fèngxiàn duàn le 需要 xūyào 重新 chóngxīn 缝合 fénghé

    - Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.

  • - xīn 居民区 jūmínqū hěn 干净 gānjìng

    - Khu dân cư mới rất sạch sẽ.

  • - 这条 zhètiáo xīn 路线 lùxiàn 便利 biànlì le 出行 chūxíng

    - Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.

  • - 新刊 xīnkān 上线 shàngxiàn hěn 特色 tèsè

    - Chuyên mục mới xuất hiện rất đặc sắc.

  • - 新姆 xīnmǔ 干活 gànhuó tǐng 勤快 qínkuài de

    - Bảo mẫu mới làm việc rất siêng năng.

  • - 干杯 gānbēi 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Cạn ly! Năm mới vui vẻ!

  • - 新年快乐 xīnniánkuàilè 干杯 gānbēi

    - Chúc mừng năm mới, cạn ly!

  • - 警方 jǐngfāng 找到 zhǎodào le xīn 线索 xiànsuǒ

    - Cảnh sát phát hiện manh mối mới.

  • - 正在 zhèngzài 寻找 xúnzhǎo xīn 线索 xiànsuǒ

    - Anh ta đang tìm kiếm manh mối mới.

  • - 开辟 kāipì xīn 航线 hángxiàn

    - mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới

  • - 他们 tāmen 开辟 kāipì le xīn 航线 hángxiàn

    - Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.

  • - xīn 开辟 kāipì de mín 航线 hángxiàn 开始 kāishǐ yǒu 飞机 fēijī 航行 hángxíng

    - hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay

  • - 这种 zhèzhǒng xīn de 无线 wúxiàn 技术 jìshù jiāng 剔除 tīchú 许多 xǔduō 电线 diànxiàn

    - Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.

  • - xīn de 铁路线 tiělùxiàn 开始 kāishǐ 草测 cǎocè

    - tuyến đường sắt mới đã bắt đầu đo đạc bước đầu

  • - 看到 kàndào 新一代 xīnyídài de 成长 chéngzhǎng 教师 jiàoshī men gàn 工作 gōngzuò de 底气 dǐqì 更足 gèngzú le

    - nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.

  • - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • - 机关 jīguān 抽调 chōudiào le 一批 yīpī 干部 gànbù 加强 jiāqiáng 农业 nóngyè 战线 zhànxiàn

    - cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.

  • - 越捷 yuèjié 航空 hángkōng 开通 kāitōng 胡志明市 húzhìmíngshì zhì 韩国 hánguó 釜山 fǔshān xīn 航线 hángxiàn

    - Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan

  • - yǒu le 新式 xīnshì 农具 nóngjù 干活 gànhuó yòu 轻巧 qīngqiǎo 出活 chūhuó yòu kuài

    - có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.

  • - shì xīn 调来 diàolái de 干部 gànbù

    - Anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新干线

Hình ảnh minh họa cho từ 新干线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新干线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao