Đọc nhanh: 新园 (tân viên). Ý nghĩa là: Thị trấn Hsinyuan ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Hsinyuan ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Hsinyuan township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新园
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 老同学 带领 新 同学 参观 校园
- Bạn học cũ dẫn bạn học mới tham quan sân trường.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 新修 的 假山 为 公园 增色 不少
- những hòn non bộ mới xây làm đẹp không ít cho công viên.
- 公园 建设 得 清新 美好
- Xây dựng công viên trong lành và tươi đẹp.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 花园里 气味 清新
- Hương thơm trong vườn rất tươi mát.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
新›