Đọc nhanh: 新冠疫情 (tân quán dịch tình). Ý nghĩa là: đại dịch covid.
Ý nghĩa của 新冠疫情 khi là Danh từ
✪ đại dịch covid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新冠疫情
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 新娘 头上 有 一个 花冠
- Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 这个 新闻 刺 观众 情绪
- Tin tức này kích thích cảm xúc của khán giả.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 疫情 在 城市 蔓延
- Đại dịch lan rộng trong thành phố.
- 疫情 蔓延 多个 城市
- Dịch bệnh lan rộng nhiều thành phố.
- 疫情 制约 了 旅游业
- Dịch bệnh hạn chế ngành du lịch.
- 疫情 致使 学校 关闭
- Dịch bệnh khiến trường học đóng cửa.
- 疫情 让 生活 变得 不 方便
- Dịch bệnh khiến cuộc sống trở nên bất tiện.
- 许多 小企业 因 疫情 倒闭
- Nhiều doanh nghiệp nhỏ phá sản vì dịch.
- 疫情 拖累 了 全球 经济
- Dịch bệnh đã ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.
- 疫情 影响 了 全球 产业链
- Đại dịch đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
- 疫情 好转 信心 随之而来
- Dịch bệnh cải thiện, niềm tin cũng theo đó tăng lên
- 疫情 给 商店 造成 了 损失
- Dịch bệnh gây tổn thất cho cửa hàng.
- 疫情 期间 , 我们 要 多加 小心
- Trong thời gian dịch bệnh, chúng ta cần cẩn thận hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新冠疫情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新冠疫情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
情›
新›
疫›