Đọc nhanh: 新兵 (tân binh). Ý nghĩa là: tuyển dụng (quân đội) mới, tân binh. Ví dụ : - 征集新兵 chiêu mộ tân binh. - 招募新兵 chiêu mộ tân binh
Ý nghĩa của 新兵 khi là Danh từ
✪ tuyển dụng (quân đội) mới
new (army) recruit
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 招募新兵
- chiêu mộ tân binh
✪ tân binh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新兵
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 子弟兵
- đội quân con em
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 招募新兵
- chiêu mộ tân binh
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 士兵 们 在 修建 新 的 壁垒
- Các binh sĩ đang xây dựng công sự mới.
- 少尉 的 职责 是 训练 新兵
- Thiếu úy có trách nhiệm huấn luyện tân binh.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
新›