Đọc nhanh: 新丰乡 (tân phong hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Xinfeng hoặc Tân Phong ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan.
✪ Thị trấn Xinfeng hoặc Tân Phong ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Xinfeng or Hsinfeng township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新丰乡
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 文学 新刊 , 内容 丰富
- Tạp chí văn học mới nội dung phong phú.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新丰乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新丰乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
乡›
新›