Đọc nhanh: 断袖之癖 (đoạn tụ chi tích). Ý nghĩa là: (văn học) cắt tay áo (thành ngữ); (nghĩa bóng) Từ ngữ nói về đồng tính luyến ái, có nguồn gốc từ Lịch sử Tây Hán 漢書 | 汉书: hoàng đế Han Aidi (tên thật là Liu Xin) đã ở trên giường với người tình Dong Xian, và phải tham dự một buổi yết kiến của triều đình vào sáng hôm đó. Không muốn đánh thức Dong Xian, người đang ngủ gục đầu trên ống tay áo choàng dài của hoàng đế, Aidi đã dùng dao cắt đứt nửa dưới ống tay áo của ông ta..
Ý nghĩa của 断袖之癖 khi là Danh từ
✪ (văn học) cắt tay áo (thành ngữ); (nghĩa bóng) Từ ngữ nói về đồng tính luyến ái, có nguồn gốc từ Lịch sử Tây Hán 漢書 | 汉书: hoàng đế Han Aidi (tên thật là Liu Xin) đã ở trên giường với người tình Dong Xian, và phải tham dự một buổi yết kiến của triều đình vào sáng hôm đó. Không muốn đánh thức Dong Xian, người đang ngủ gục đầu trên ống tay áo choàng dài của hoàng đế, Aidi đã dùng dao cắt đứt nửa dưới ống tay áo của ông ta.
lit. cut sleeve (idiom); fig. euphemism for homosexuality, originating from History of Western Han 漢書|汉书: emperor Han Aidi (real name Liu Xin) was in bed with his lover Dong Xian, and had to attend a court audience that morning. Not wishing to awaken Dong Xian, who was sleeping with his head resting on the emperor's long robe sleeve, Aidi used a knife to cut off the lower half of his sleeve.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断袖之癖
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 戒断 期 的 症状 之一
- Một trong những triệu chứng cai nghiện
- 肝肠寸断 ( 形容 悲伤 程度 之深 )
- đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 那些 话 都 是 由衷之言 的 , 希望 他会 懂得 我 的 心
- Đó đều là lời từ tận đáy lòng, hi vọng anh ấy có thể hiểu được lòng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断袖之癖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断袖之癖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
断›
癖›
袖›