Đọc nhanh: 斩外腰身 (trảm ngoại yêu thân). Ý nghĩa là: Chặt MG HN.
Ý nghĩa của 斩外腰身 khi là Từ điển
✪ Chặt MG HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩外腰身
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 只身 在外
- một mình ở xa; sống lẻ loi bên ngoài.
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 他 总 斩 外地 客
- Anh ấy luôn chém giá khách ngoài tỉnh.
- 粗实 的 腰身
- tấm lưng chắc nịch.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 孤身 在外 , 无 所 依凭
- một thân một mình, không nơi nương tựa.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 身姿 格外 卓挺
- Dáng người đặc biệt cao và thẳng.
- 行车 时 不要 探身 窗外
- Khi xe chạy không nên thò người ra ngoài cửa sổ.
- 他 探身 窗外 , 侧耳细听
- anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 十几年 独身 在外
- mười mấy năm sống một mình ở ngoài.
- 健身房 外面 很 热
- Bên ngoài phòng gym rất nóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斩外腰身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斩外腰身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
斩›
腰›
身›