Hán tự: 斡
Đọc nhanh: 斡 (oát.quản). Ý nghĩa là: quay; xoay. Ví dụ : - 从中斡旋,解决两方争端。 đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.. - 居中斡旋。 đứng giữa hoà giải.
Ý nghĩa của 斡 khi là Động từ
✪ quay; xoay
旋转
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斡
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
Hình ảnh minh họa cho từ 斡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斡›