Đọc nhanh: 文教 (văn giáo). Ý nghĩa là: văn hoá giáo dục; văn giáo. Ví dụ : - 文教部门。 ngành văn hoá giáo dục. - 文教事业。 sự nghiệp văn hoá giáo dục.
Ý nghĩa của 文教 khi là Danh từ
✪ văn hoá giáo dục; văn giáo
文化和教育
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 文教 事业
- sự nghiệp văn hoá giáo dục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文教
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 文教 事业
- sự nghiệp văn hoá giáo dục.
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 请 你 多多指教 这 篇文章
- Mong bạn chỉ giáo nhiều hơn về bài viết này.
- 这本 语文 教材 有 30 课
- Quyển sách tiếng Trung này có 30 bài học.
- 他 识文断字 , 当 个 文化 教员 还 能 对付
- anh ấy hiểu biết chữ nghĩa, làm giáo viên văn hoá cũng tạm được.
- 王 教授 主讲 隋唐 文学
- Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 惠 老师 教 语文 呢
- Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.
- 犹 老师 教 我们 中文
- Thầy Doãn dạy chúng tôi tiếng Trung.
- 太 老师 教 中文
- Thầy Thái dạy tiếng Trung.
- 冒 老师 教 我们 语文
- Thầy Mạo dạy chúng tôi môn ngữ văn.
- 装 老师 教 我们 中文
- Cô giáo Trang dạy chúng tôi tiếng trung.
- 小 老师 教 我们 语文
- Thầy Tiểu dạy chúng tôi văn học.
- 应 老师 教 我们 中文
- Thầy Ưng dạy chúng tôi tiếng Trung.
- 他 在 一所 学校 里教 中文
- Anh ấy dạy tiếng Trung ở một trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
文›