Đọc nhanh: 数量分析 (số lượng phân tích). Ý nghĩa là: phân tích định lượng.
Ý nghĩa của 数量分析 khi là Từ điển
✪ phân tích định lượng
quantitative analysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数量分析
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 数量 在 慢慢 减少
- Số lượng đang từ từ giảm bớt.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 定量分析
- phân tích định lượng
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数量分析
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数量分析 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
数›
析›
量›