Đọc nhanh: 数字穿孔机 (số tự xuyên khổng cơ). Ý nghĩa là: dụng cụ đục số.
Ý nghĩa của 数字穿孔机 khi là Danh từ
✪ dụng cụ đục số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字穿孔机
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 诸葛亮 表字 孔明
- Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
- 这个 数字 是 万万
- Con số này là hàng trăm triệu.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 拐 是 个 特别 的 数字
- Số bảy là một số đặc biệt.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数字穿孔机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字穿孔机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
字›
数›
机›
穿›