Đọc nhanh: 字母穿孔机 (tự mẫu xuyên khổng cơ). Ý nghĩa là: Máy đục lỗ chữ cái.
Ý nghĩa của 字母穿孔机 khi là Danh từ
✪ Máy đục lỗ chữ cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字母穿孔机
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 这些 字母 为 声母 字
- Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 诸葛亮 表字 孔明
- Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 要 认识 这些 字母
- Cần nhận biết những chữ cái này.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 字母穿孔机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字母穿孔机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
字›
机›
母›
穿›