Đọc nhanh: 数字用户线路 (số tự dụng hộ tuyến lộ). Ý nghĩa là: đường dây thuê bao kỹ thuật số (DSL).
Ý nghĩa của 数字用户线路 khi là Danh từ
✪ đường dây thuê bao kỹ thuật số (DSL)
digital subscriber line (DSL)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字用户线路
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 用电 大户
- nhiều cơ sở sản xuất đồ điện.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 十字路口
- ngã tư đường.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 数目字 用笔 圈 出来
- Mấy mục này lấy bút khoanh tròn lại.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数字用户线路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数字用户线路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
户›
数›
用›
线›
路›