Đọc nhanh: 医务室 (y vụ thất). Ý nghĩa là: phòng y tế; bệnh xá. Ví dụ : - 现在所需要的就是医务室的门钥匙。 tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.. - 他今晚要从医务室出来了。 tối nay anh ấy sẽ ra khỏi bệnh xá.. - 研究所里设有医务室。 có một phòng y tế trong viện nghiên cứu.
Ý nghĩa của 医务室 khi là Danh từ
✪ phòng y tế; bệnh xá
医务室是提供医疗服务的地方。其主要职责为保管好药品和医疗器械,严格出入库手续,做到帐物相符。
- 现在 所 需要 的 就是 医务室 的 门 钥匙
- tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.
- 他 今晚 要 从 医务室 出来 了
- tối nay anh ấy sẽ ra khỏi bệnh xá.
- 研究所里 设有 医务室
- có một phòng y tế trong viện nghiên cứu.
- 学校 有 自己 的 医务室
- trường học có bệnh xá riêng.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医务室
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 他们 都 是 医务人员
- Họ đều là nhân viên y tế.
- 征调 粮食 及 医务人员 支援灾区
- điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 现在 所 需要 的 就是 医务室 的 门 钥匙
- tất cả những gì cần thiết bây giờ là chìa khóa của bệnh xá.
- 医务 工作
- công tác y tế
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 医务 工作者
- nhân viên y tế
- 她 闯到 医务室 看伤
- Cô ấy lao vào phòng y tế để kiểm tra vết thương.
- 这 医院 有 两个 急诊室
- Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 医务科 需要 更 多 人手
- Phòng y tế cần thêm nhân lực.
- 学校 有 自己 的 医务室
- trường học có bệnh xá riêng.
- 研究所里 设有 医务室
- có một phòng y tế trong viện nghiên cứu.
- 他 今晚 要 从 医务室 出来 了
- tối nay anh ấy sẽ ra khỏi bệnh xá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 医务室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 医务室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
医›
室›