Đọc nhanh: 故障对策 (cố chướng đối sách). Ý nghĩa là: Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật.
Ý nghĩa của 故障对策 khi là Danh từ
✪ Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故障对策
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 批评 对 我们 是 一种 鞭策
- Lời phê bình là một sự khích lệ đối với chúng tôi.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 设备 中有 故障
- Có sự cố trong thiết bị.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 我们 需要 排除故障
- Chúng ta cần loại bỏ sự cố.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 汽车 突然 出 了 故障
- Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 系统 会 自行 检测 故障
- Hệ thống sẽ tự động kiểm tra sự cố.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 这项 措施 是 对 员工 的 保障
- Biện pháp này là sự bảo vệ cho nhân viên.
- 他们 故意 避开 对方
- Họ cố ý tránh mặt nhau.
- 商量对策
- thương lượng đối sách
- 由于 发动机 故障 , 这些 汽车 必须 召回
- Những chiếc xe đã phải thu hồi do hỏng động cơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 故障对策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 故障对策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
故›
策›
障›