Đọc nhanh: 放飞自我 (phóng phi tự ngã). Ý nghĩa là: bung lụa.
Ý nghĩa của 放飞自我 khi là Động từ
✪ bung lụa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放飞自我
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 喝 摩卡 我 自豪
- Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 她 劝说 我 不要 放弃
- Cô ấy khuyên tôi đừng bỏ cuộc.
- 他 总是 劝阻 我 不要 放弃
- Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 我 深爱 自己
- Tôi yêu bản thân hết sức.
- 可爱 的 祖国 让 我 自豪
- Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.
- 我们 要 懂得 爱护 自己
- Chúng ta phải biết yêu bản thân mình.
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 我 尝试 画画 放松 自己
- Tôi thử vẽ để thư giãn.
- 我 不 应该 放纵 自己
- Tôi không nên buông thả bản thân.
- 放下 自我 , 才能 理解 他人
- Từ bỏ cái tôi, mới có thể hiểu người khác.
- 我 喜欢 独处 来 放松 自己
- Tôi thích ở một mình để thư giãn.
- 他 学会 了 放下 自我
- Anh ấy đã học được cách buông bỏ cái tôi.
- 我们 需要 放下 自我
- Chúng ta cần buông bỏ cái tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放飞自我
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放飞自我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm我›
放›
自›
飞›